Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về các chi phí liên quan đến việc sử dụng thẻ tín dụng ACB, hãy đồng hành cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất về biểu phí dịch vụ thẻ từ Ngân hàng Á Châu ACB.
Thẻ ACB không chỉ là một phương tiện thanh toán thuận tiện mà còn mang lại nhiều tiện ích khác nhau, như rút tiền mặt, chuyển khoản, và nhiều dịch vụ khác, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của bạn.
Ngân hàng Á Châu ACB hiện đang cung cấp ba loại thẻ chính, bao gồm thẻ tín dụng ACB, thẻ ghi nợ ngân hàng ACB, và thẻ trả trước ACB. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về từng loại thẻ, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về các loại thẻ ATM ACB tại đây.
Hãy để chúng tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về biểu phí dịch vụ thẻ ACB và đảm bảo bạn luôn nắm vững những thông tin mới nhất để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng thẻ của mình.
Ảnh
Biểu phí dịch vụ thẻ ACB cập nhật 2024
Đối với mỗi loại thẻ ACB, biểu phí dịch vụ thẻ được áp dụng khác nhau cho từng loại giao dịch tương ứng. Hãy đồng hành cùng chúng tôi để cập nhật thông tin chi tiết về các khoản phí dịch vụ khi sử dụng các loại thẻ của Ngân hàng ACB.
Biểu phí | Thẻ tín dụng ACB | Thẻ trả trước ACB | Thẻ ghi nợ ACB |
Phí làm thẻ |
Miễn phí | 199.000 VNĐ/thẻ | 30.000 VNĐ |
Phí thường niên |
– Thẻ chính: 299.000 VNĐ/thẻ/năm
– Thẻ phụ: 149.000 VNĐ/thẻ/năm |
399.000 VNĐ/thẻ/năm | 50.000 VNĐ |
Phí cấp lại PIN |
20.000 VNĐ/thẻ/lần | 50.000 VNĐ/thẻ/lần | 20.000 VNĐ/thẻ/lần |
Phí thay thế thẻ |
50.000 VNĐ/thẻ | 100.000 VNĐ/thẻ | 50.000 VNĐ/thẻ |
Phí rút tiền mặt |
– Tại ATM ACB 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 20.000 VNĐ
– Tại ATM khác ACB 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ |
Tại ATM ACB: 1.100 VNĐ/lần
Tại ATM khác ACB + Trong nước: Miễn phí + Ngoài nước: 3% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 đồng. |
|
Phí rút tiền mặt tại quầy trong hệ thống ACB |
– Phí rút tiền mặt: 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 20.000 VNĐ
– Phụ phí: Miễn phí |
– Phí rút tiền mặt: 3% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 VNĐ
– Phụ phí: Theo quy định của ngân hàng thanh toán. |
– Dưới 30 triệu đồng/Rút tiền mặt để gửi tiết kiệm ngay tại quầy: Miễn phí
– Từ 30 triệu đồng trở lên: + Phí rút tiền mặt: Miễn phí + Phụ phí: 0,03% số tiền giao dịch |
Phí tra soát giao dịch(được tính khi Chủ thẻ khiếunại không chính xác giao dịch) |
100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Dưới đây là biểu phí dịch vụ thẻ ACB, với một số loại phí cơ bản để bạn có thể nắm bắt thông tin chi tiết về từng loại thẻ:
- Biểu Phí Dịch Vụ Thẻ Tín Dụng ACB
- Biểu Phí Dịch Vụ Thẻ Trả Trước ACB
- Biểu Phí Dịch Vụ Thẻ Ghi Nợ ACB
Thấy rõ tiện ích mà thẻ ACB mang lại, giúp khách hàng tự do hơn trong việc sử dụng thẻ và đồng thời giảm thiểu rủi ro khi chưa có nhu cầu sử dụng. Với mức biểu phí linh hoạt và cách kích hoạt đa dạng, thẻ ACB đem đến những lợi ích đặc biệt. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc tận dụng mọi ưu đãi khi sử dụng thẻ.
Thông tin được biên tập bởi: ACB-WIN