Thẻ ghi nợ Techcombank với nhiều loại thẻ và tính năng khác nhau đã được đông đảo khách hàng quan tâm và sử dụng. Vậy bạn đã biết về loại thẻ này chưa và biểu phí của loại thẻ này như thế nào. Trong bài viết dưới đây, ACB Win sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về biểu phí thẻ ghi nợ nội địa Techcombank.
Contents
Đôi nét về ngân hàng Techcombank

Ngân hàng Techcombank có tên gọi đầy đủ là Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Mã giao dịch : TCB). Techcombank là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam được thương mại cổ phần. Ngân hàng được thành lập vào năm 1993 với số vốn ban đầu là khoảng 20 tỷ đồng.
Với sự phát triển không ngừng nghỉ như hiện nay, Techcombank trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu trên thị trường Việt Nam, với quy mô mở rộng khắp các tỉnh/thành phố trên cả nước. Cụ thể, Techcombank có 1 trụ sở chính, 2 văn phòng đại diện và 314 điểm giao dịch tại 45 tỉnh thành trên cả nước. Không chỉ đáp ứng về nhu cầu giao dịch bình thường mà ngân hàng còn chú trọng đến vấn đề bảo mật thông tin tài chính của khách hàng.
Thẻ ghi nợ nội địa Techcombank

Thẻ ghi nợ nội địa Techcombank là sản phẩm thẻ do Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam (NAPAS) liên kết với Ngân hàng Techcombank phát hành. NAPAS là đơn vị trung gian đứng ra kết nối các ngân hàng với nhau, cung cấp cổng thanh toán đa dạng dành cho chủ thẻ. Hiện liên minh thẻ Napas có hơn 50 ngân hàng, trong đó có ngân hàng Techcombank.
Để nhận biết loại thẻ ATM nội địa Techcombank này, bạn có thể quan sát trên mặt trước hoặc mặt sau của thẻ có in biểu tượng logo Napas.
Biểu phí thẻ ghi nợ nội địa Techcombank

Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess
Hạn mức
Loại hình giao dịch | Giá trị hạn mức giao dịch |
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày | Không áp dụng |
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/ngày | 50 triệu đồng |
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/giao dịch | 20 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán tại đơn vị chấp nhận thẻ tối đa/ngày | 50 triệu đồng |
Hạn mức chuyển khoản tại ATM /ngày | 50 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày | 20 triệu đồng |
Biểu phí
STT | Dịch vụ | Mức phí |
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu (*) | 90.000 đồng |
2 | Phí phát hành lại thẻ (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv….) | 100.000 đồng/thẻ |
3 | Phí thường niên Techcombank (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | 60.000 đồng/năm |
4 | Phí cấp lại PIN (miễn phí với PIN điện tử) | 30.000 đồng/lần |
5 | Phí rút tiền tại ATM của Techcombank | |
Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/giao dịch | |
Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/giao dịch | |
Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |
6 | Phí rút tiền tại ATM Ngân hàng khác | 3.000 đồng/giao dịch |
7 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank | 10.000 đồng/giao dịch |
(Biểu phí chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)
* Chỉ áp dụng cho thẻ phát hành ngoài gói tài khoản.
** Thẻ thuộc gói tài khoản được giảm 20% phí thường niên hàng năm.
Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority
Hạn mức
Loại hình giao dịch | Giá trị hạn mức giao dịch |
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày | 350 triệu đồng |
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/ngày | 50 triệu đồng |
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/giao dịch | 20 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán tại đơn vị chấp nhận thẻ tối đa/ngày | 100 triệu đồng |
Hạn mức chuyển khoản tại ATM /ngày | 100 triệu đồng |
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày | 15 triệu đồng |
Biểu phí
STT | Dịch vụ | Mức phí |
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu (*) | 90.000 đồng |
2 | Phí phát hành lại thẻ (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv….) | 100.000 đồng/thẻ |
3 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | 60.000 đồng/năm |
4 | Phí cấp lại PIN (miễn phí với PIN điện tử) | 30.000 đồng/lần |
5 | Phí rút tiền tại ATM của Techcombank | |
Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/giao dịch | |
Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/giao dịch | |
Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |
6 | Phí rút tiền tại ATM Ngân hàng khác | 3.000 đồng/giao dịch |
7 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank | 10.000 đồng/giao dịch |
(Biểu phí chưa bao gồm VAT, trừ phí quản lý tài khoản Techcombank chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)
* Chỉ áp dụng cho thẻ phát hành ngoài gói tài khoản
** Thẻ thuộc gói tài khoản được giảm 20% phí thường niên hàng năm
Lưu ý: Đối với khách hàng hàng Priority, miễn phí phát hành, phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho tất cả các loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ 2 và các năm kế tiếp của thẻ.
Video hướng dẫn chọn tài khoản, chọn thẻ thanh toán Techcombank
Trên đây là một số thông tin cơ bản về mức biểu phí thẻ ghi nợ nội địa techcombank mà ACB Win muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng với những thông tin này sẽ có ích cho bạn và giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất khi mở thẻ ghi nợ Techcombank.