Với sự tiện lợi và nhiều ưu đãi, thẻ Agribank ngày càng được ưa chuộng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các loại phí thẻ ATM Agribank phổ biến như phí phát hành thẻ, phí thường niên, phí rút tiền, phí chuyển khoản… trong nội dung sau đây.
Là ngân hàng thương mại 100% vốn nhà nước lớn nhất Việt Nam, Agribank hiện cung cấp các dịch vụ thẻ bao gồm:
- Thẻ ghi nợ quốc gia thành công
- Thẻ ghi nợ quốc tế Agribank Visa / MasterCard
- Thẻ tín dụng quốc tế Agribank Visa / MasterCard
- Thẻ kết nối cho sinh viên
- Thẻ nghề nghiệp
- Thẻ liên kết thương hiệu.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại thẻ ATM Agribank dành cho khách hàng cá nhân, cũng như chức năng, tiện ích của từng loại thẻ, bạn có thể tham khảo thêm để biết thêm thông tin chi tiết.
Khi mở thẻ hay sử dụng cây ATM, điều quan tâm nhất của khách hàng là phí dịch vụ ATM của Agribank hiện nay là bao nhiêu? Hãy cùng Thebank tìm hiểu chi tiết mức phí và hoa hồng cụ thể qua nội dung dưới đây:
Agribank hiện đang phát hành nhiều loại thẻ ATM
STT | DỊCH VỤ | CHI PHÍ |
Tôi |
Contents Phát hành hoa hồng
|
|
Đầu tiên | Thẻ địa phương | |
một | Thẻ ghi nợ quốc gia | |
– | Hạng thẻ tiêu chuẩn (Thành công) | 50.000 VND / thẻ |
– | Hạng thẻ vàng (thành công hơn) | 100.000đ / thẻ |
b | Thẻ kết nối cho sinh viên | 30.000đ / thẻ |
c | Thẻ nghề nghiệp | Miễn phí |
d | Điều lệ nhãn hiệu (Co – Trademark Charter) |
Hạng tiêu chuẩn: 50.000 VND / thẻ
Hạng Vàng: 100.000 VND / thẻ
|
2 | Điều lệ quốc tế | |
một | Lớp tiêu chuẩn |
100.000 VND / thẻ cho mỗi thẻ ghi nợ
100.000 VND / thẻ đối với thẻ tín dụng
|
b | Hạng vàng |
150.000 VND / thẻ mỗi thẻ ghi nợ
200.000 VND / thẻ đối với thẻ tín dụng
|
c | Hạng bạch kim | 300.000 VND / thẻ mỗi thẻ tín dụng |
3 | Thẻ trả trước | 10.000đ / thẻ |
4 | Thẻ phi vật lý | 10.000đ |
II |
Phí thường niên
|
|
Đầu tiên | Thẻ địa phương | |
1.1 | Thẻ ghi nợ quốc gia | |
Hạng thẻ tiêu chuẩn (Thành công) | 12.000đ / thẻ / năm | |
Hạng thẻ vàng (thành công hơn) | 50.000 đồng / thẻ / năm | |
1,2 | Thẻ hội sinh viên / danh thiếp | 10.000đ / thẻ / năm |
1,3 | Điều lệ nhãn hiệu (Co – Trademark Charter) |
Hạng tiêu chuẩn: 15.000 VND / thẻ / năm
Hạng Vàng: 50.000 đồng / thẻ / năm
|
2 | Điều lệ quốc tế | |
một | Thẻ chính | |
– | Lớp tiêu chuẩn |
100.000 VND / thẻ / năm bằng thẻ ghi nợ
150.000 VND / năm bằng thẻ tín dụng
|
– | Hạng vàng |
150.000 VND / thẻ / năm đối với thẻ ghi nợ
300.000 VND / thẻ / năm đối với thẻ tín dụng
|
– | Hạng bạch kim | 500.000 VND / thẻ / năm đối với thẻ tín dụng |
b | Thẻ bổ sung | |
– | Lớp tiêu chuẩn |
50.000 VND / thẻ / năm bằng thẻ ghi nợ
75,000 VND mỗi thẻ tín dụng
|
– | Hạng vàng |
75,000 VND / thẻ / năm đối với thẻ ghi nợ
150.000 VND / thẻ / năm đối với thẻ tín dụng
|
– | Hạng bạch kim | 250.000 VND / thẻ / năm đối với thẻ tín dụng |
III |
Phí rút tiền
|
|
một | Rút tiền tại ATM Agribank |
|
b | Rút tiền tại ATM ngoài hệ thống Agribank |
– Thẻ ghi nợ quốc gia:
– Thẻ ghi nợ quốc tế:
– Thẻ tín dụng quốc tế: 4% số tiền giao dịch; tối thiểu 50.000 VND / giao dịch
|
IV |
Phí chuyển tiền
|
|
một | Chuyển khoản ngân hàng tại ATM của Agribank |
|
b | Chuyển khoản liên ngân hàng tại ATM của Agribank |
0,05% số tiền giao dịch; Tối thiểu: 8.000 VND / giao dịch; Tối đa: 15.000 VND / giao dịch |
c | Chuyển khoản cùng hệ thống Agribank tại ATM của ngân hàng khác |
Thẻ ghi nợ quốc gia: 0,05% số tiền giao dịch; Tối thiểu 4.500 VND / giao dịch; Lên đến 15.000 VND / giao dịch
|
d | Chuyển khoản liên ngân hàng tại máy ATM của ngân hàng khác |
Thẻ ghi nợ quốc gia: 0,06% số tiền giao dịch; Tối thiểu 10.000 VND / giao dịch; Lên đến 15.000 VND / giao dịch |
VẼ |
Phí kiểm soát tài khoản
|
|
một | Kiểm tra số dư tài khoản của bạn tại ATM Agribank |
Miễn phí nếu bạn không in hóa đơn
550đ / giờ nếu in hóa đơn
|
b | Kiểm tra số dư tài khoản của bạn tại ATM của ngân hàng khác | – Thẻ ghi nợ quốc gia:
– Thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ tín dụng quốc tế: 8.000 VND / giao dịch |
TẠI VÌ |
Phí in sao kê tài khoản
|
800 VND / giao dịch |
Chi tiết về biểu phí tạo thẻ ATM Agribank và các loại phí khác bạn có thể tham khảo TẠI ĐÂY
Ngoài việc không phải trả phí khi sử dụng dịch vụ ATM Agribank, bạn cũng có thể tìm cách kiếm thêm lợi nhuận bằng cách đọc bài “Gửi tiền qua ATM Agribank có lãi không? để biết thông tin hữu ích.
Rút tiền tại ATM Agribank
Khi đã biết giá cây ATM Agribank, nếu có nhu cầu làm thẻ, bạn có thể tham khảo bài viết Điều kiện, thủ tục và làm thẻ ATM Agribank ở đâu? để nắm rõ các thủ tục cần thiết và được hướng dẫn từng bước cách làm thẻ.
Khi đủ điều kiện và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn có thể đến trực tiếp các phòng giao dịch của Agribank để làm thẻ.
Hy vọng với những nội dung trên bạn đã hiểu rõ về phí dịch vụ thẻ ATM Agribank, từ đó biết cách điều chỉnh để sử dụng thẻ hiệu quả cho các giao dịch và mục đích tài chính của mình. Mọi thắc mắc liên quan đến dịch vụ thẻ hay bất kỳ dịch vụ ngân hàng nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được các chuyên gia tư vấn MIỄN PHÍ:
Đóng góp bài viết của bạn bằng cách gửi nó ở đây
- Telegram là gì? Hướng dẫn đăng ký và sử dụng Telegram chi tiết nhất | Acb-win.com
- Mã SWIFT/BIC Code ngân hàng TPBank cập nhật mới năm 2022 | Acb-win.com
- Akita Coin (AKITA) là gì? Tìm hiểu về một trong những đồng coin nhà họ chó cực kỳ hot vừa qua | Acb-win.com
- Chuyển tiền nhầm tài khoản Vietcombank làm sao để lấy lại? | Acb-win.com
- Lãi suất vay thế chấp ngân hàng VIB năm 2022 | Acb-win.com